Có 2 kết quả:
新阶段 xīn jiē duàn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝ ㄉㄨㄢˋ • 新階段 xīn jiē duàn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new level
(2) higher plane
(2) higher plane
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new level
(2) higher plane
(2) higher plane
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh