Có 2 kết quả:

新阶段 xīn jiē duàn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝ ㄉㄨㄢˋ新階段 xīn jiē duàn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) new level
(2) higher plane

Từ điển Trung-Anh

(1) new level
(2) higher plane